Kí Tự Đặc Biệt Tiếng Trung Quốc, kí tự chữ Trung Quốc đẹp nhất
Hiểu một cách đơn giản, kí tự Trung Quốc hay còn được gọi là chữ Hán, chữ Hán Tự (chữ Hán phồn thể: 漢字, giản thể: 汉字), Hán văn (漢文/汉文), là một dạng chữ trong văn viết của người Trung Quốc.
Ngày nay, chữ Hán đã du nhập vào các nước như Nhật Bản, Triều Tiên và trong đó có cả Việt Nam. Các nước du nhập chữ Hán được gọi là vùng văn hóa chữ Hán hoặc vùng văn hóa Đông Á. Đặc biệt riêng tại Việt Nam thì được gọi là Hàn Nôm.
Không mang tính chất nguyên bản của chữ Hán, mà khi du nhập vào các đất nước khác, chữ Hán sẽ được vay mượn để tạo thành chữ viết riêng cho từng quốc gia.
Bảng chữ cái tiếng Trung Quốc hay phương pháp phát âm tiếng Hán, Bính âm Hán Ngữ là cách sử dụng chữ cái Latinh để học phát âm các chữ cái tiếng Trung, trong tiếng phổ thông của Trung Quốc.
Bảng chữ cái tiếng Trung Quốc
Nếu Việt Nam chỉ có 24 chữ cái, thì tiếng Trung Quốc bảng chữ cái có đến 39 chữ cái. Thật sự choáng ngợp phải không nào?
㊊ ㊋ ㊌ ㊍ ㊎ ㊏ ㊐ ㊑ ㊒ ㊓ ㊔ ㊕ ㊖ ㊘ ㊚ ㊛ ㊜ ㊝ ㊞ ㊟ ㊠ ㊡ ㊢ ㊣ ㊤ ㊥ ㊦ ㊧ ㊨ ㊩ ㊪ ㊫ ㊬ ㊭ ㊮ ㊯ ㊰
Cách phát âm kí tự số của người Trung Quốc khá phức tạp, họ dùng con số này lên đến 99. Cụ thể, chỉ cần nói số lượng ở hàng chục, sau đó nói “十” “shi”. Cuối cùng là số ở vị trí của một.
Chẳng hạn như, 46 được phát âm là “四十六” “Si Shi Liu (si shi liu)”, và 82 được phát âm là “八十二” “bā Shi Er (ba shi er)”
Các con số trong tiếng Trung Quốc có ý nghĩa gì?
Có thể bạn chưa biết, trong tiếng Trung Quốc mỗi con số sẽ có một ý nghĩa khác nhau, được gọi chung là mật mã yêu thương hoặc mật mã tình yêu. Vậy các con số trong tiếng Trung có ý nghĩa như thế nào? chúng tôi sẽ cung cấp đến bạn 2 con số ý nghĩa và thông dụng nhất hiện nay đó là con số 9420 và con số 520.
Theo phát âm của tiếng Trung Quốc, khi bạn đọc nhanh chon số 520 “wo ai ni” (Anh yêu em). Vì vậy giới trẻ Trung Quốc thường hay tỏ tình với nhau bằng dãy số này và nhiều người Hoa rất thích chơi chữ và số.
Bảng kí tự đặc biệt Trung Quốc độc đáo, mới lạ 2021 cho game
1. Tên tiếng Trung kí tự đặc biệt
手金☊〜ㅤㅤㅤㅤㅤㅤ
扎米
拉基布·侯赛因
拉蒂夫
文皇后
文纳迪拉
文言汉瞿翘-LIVE
柠檬茶
滤藻ᵃᵏᶤᵐᶤ
滤藻ᵃᵏᶤᵐᶤ
父물수작아래사람아비기기사
牛逼你扶沟妞妞谷底基地
蓝莓𝕦𝕨𝕦
蓬松
藏祖
西尔维亚
见折指事字假@사람
见见折六书@女休形声字转注
见见折六书-LIVE
见见折六书月冲河鈈金转注둻엌
角斗士:全部
超人文曼
这展↬免腏照对83月瞣
金转注둻엌
阿尔迪
雅利安人
零零
须*DⴽΛGΘΠ*须
马尔济斯:恋
龙
龱
㟼㴀
(★黑钢★)
(HM*GAMING꧂꧂
꧁꧅๖ۣۣۜ Oᛗ𐌄ĞᎯ꧅꧂
꧁☆☬BMκɪɴɢ☬☆꧂
꧁✿[kíղցօբcհҽαԵҽɾ]✿꧂
꧁๖ۣۜ ßT๖ ۣۜℜ *jͥerͣrͫץ*꧂
꧁ᶜ͢ᴿ͢ᴬ͢ᶻ͢ᵞ꧂
꧁ɴσσᴮ꧂
꧁ঔৣ☠︎$℧℩ℭℹ︎ⅆ❦☠︎ঔৣ꧂
꧁ঔৣ☬✞𝓓𝖔𝖓✞☬ঔৣ꧂
▄︻̷̿┻̿═━一ØV₵Ⱨ₳Ɽ₭₳⸕şťªİҝερ
°ᴮᴸᴰ°нυsᴎιツ
★๖ ۣۜƤriͥภc★eͫss★
☬ᶜᴿᴬᶻᵞkíllєr☬
2. Bộ kí tự đặc biệng tiếng Trung Quốc cho game PUBG Mobile
Yeicob
ZRC*K£M @ Z™
zXHunTerSMRRQ
ζั股股ৡৢ)(ჯ)
いけない
ひあがな役
ひあがな役-LIVE
ބޯޅަބެ
পেলাম
𝓡𝓝𝓡꧁𝓡𝓐𝓘𝓨𝓐𝓝꧂𝓑𝓸𝓼𝓼
蓝莓❷号拾荒
流琵不金察豁来
流琵不金察豁来流琵不金察豁来
玥卤肉饭斯约食思耗
察
琵不金察
부부사람나라이
소小아래아래기사
아가리오
암클국문언문우리암클국문언문우
엌𝒦𝒾𝓂𝒯𝒶𝑒𝒽𝓎𝓊𝓃𝑔
짜장면짬뽕탕수육
七大罪:台湾情
三十
么
仿画-海贼王红发
华人队
卤肉饭器约恶食恶耗
哈曼·巴拉
国𡨸南文言汉瞿翘ひあがな役
我从一个网站复制了我的名字
我住在金门大桥上。。
✮●✮CENDEK✮●꧂
༒)乃尺oズ乇刀(༒
3. Bộ kí tự đặc biệt tiếng Trung Quốc cho game Liên Quân Mobile
κiξs ☆玉龙☆ ご☆-可珂 ≈☆肖◎静☆ 杀 ツ火龙り ⌒☆YWH☆⌒ ◥⊙坦⊙克⊙◤
〓刹〓 奇遇+小S 桃∴子 しovの吐泡泡 ⌒ω⌒ £婷婷£ ☆岩⊙飞★ ≮触电≯情缘
传奇ゆ ※芩勤※ ★§狂§★ じ☆ve流星雨 ∧∧泡 ΘAMY¥Ж 【紫色流星】 ※永不言爱※
『LY』 ▂★σ弧 №々龙※吻▲ ∧∞∧ Ж阿梁Θ o○朋友o○ ←①≯烟火≠ ≤C&c☆乐园≥
£劲¢ 【§杰§】 ^*^ゃ羞の羞 * 多情少女 酷ˇ明 ぱ伊男☆ 夜吻芭芘 ξ网狂少女ξ
4. Bộ kí tự đặc biệt tiếng Trung Quốc cho game Liên Minh
[{EVO ???} EPIC}]传奇}]
[모음자낱소]설순!후피읖!
[밟方块못]하는이?월년했?과
『DW』木糖
₪研글古🛱究会学역齿厅응✘
꧁ℙ么ℕⅅ么꧂
⨀⃝⃟⃞࿐眼镜蛇杀死ᶜᵃʳᵍᵒ࿐
╰‿╯TuR€lâx꧂
╰‿╯ん乇尺Ծ꧂
╰‿╯吉恩·波洛洛꧂
╰HS╯
░B░O░S░S░
✓π∆×£〜
❧₪ヲ研究会学역齿厅응읓
BL*Randayu
CHINESE
êGêãnPöõl꧂
FROZEN @ $#&* BIIIIIIIIIIIII
hëhæņ
le seuki la mani的照片
M҉I҉R҉N҉A҉W҉A҉T҉I҉
ñ
PSG丨치
SムY么乙ツ
TW-国王和我aurita
WSC™*文言汉瞿翘
Xadman
『sʜʀᴋ』*ᴮᴬᴰʙᴏʏツ
『TG』ཌĐʀᴀɢᴏƝད°ᴵᴰᴹ°ツ
『ηя』ཌĐʀᴀɢᴏƝད
『ηя』丂°Ծscαг
『Ѕʜʀ』*ℑℴƙℯℛᴾᴿᴼシ
⏤͟͟͞͞★ᴳᵒtͤeⷦtͣeꪝ࿐
꧁()꧂
꧁(₦Ї₦ℑ₳)꧂
꧁(༒〖°ⓅⓇⓄ°〖༒)꧂
꧁(༒ℛÄƵÏ༒)꧂
꧁(DཛཌཇའaDo)꧂
꧁(J͓̽o͓̽s͓̽I͓̽)꧂
꧁(ɴᵉᵛᵉʳ_ɢɪᴠᴇ
꧁(ᏟᎡX༒ᎬᏃ*ᏚᎪNᏚ༒)꧂
꧁(昵称)꧂
꧁฿ิีืÅβγ∞ÐθØŁ꧂