1. Lệnh cho người chơi trong MineCraft:
/resident: Hiển thị thông tin của chính bạn trên màn hình.
/resident friend clearlist: Loại bỏ tất cả người chơi ra khỏi danh sách bạn bè.
2. Các lệnh về town trong MineCraft:
1. Lệnh cơ bản về town:
/town withdraw: Rút tiền khỏi ngân hàng town.
/town: Hiển thị thông tin town bạn đang tham gia.
/town unclaim: Bán đất của town.
/town help: Hiển thị các lệnh bạn có thể sử dụng trong town.
/town leave: Rời khỏi town hiện tại.
/town claim: Mua đất cho town.
/town deposit: Chuyển tiền vào ngân hàng town.
2. Các lệnh town mở rộng:
/town unclaim all: Bán tất cả đất của town.
/town online: Hiển thị người chơi đang online trong town .
/town here: Hiển thị thông tin town bạn đang đứng.
/town outpost: Thiết lập vị trí outpost cho town.
/town spawn: Dịch chuyển đến town của bạn.
/town homeblock: Thiết lập nơi để spawn về towny .
/town ranklist: Xem cấp bậc người chơi trong town.
/town perm: Xem các chính sách của town.
/town list: Hiển thị danh sách tất cả các town trong server.
3. Town set lệnh chủ town:
/town set spawn: Set vị trí spawn cho town
/town set perm: Cài đặt các chính sách cho town.
/townchat: Chuyển sang chế độ chat town.
4. Town toggle lệnh chủ town:
/town toggle open: Cho phép mở cửa để thành viên tham gia thoải mái hoặc đóng cửa.
/town toggle explosion: Cho phép hoặc không cho phép nổ trong town.
/town toggle pvp: Cho phép hoặc không cho phép PVP (đánh nhau) trong town.
/town toggle taxpercent: Quy định thuế theo kiểu phần trăm hay số xác định.
/town toggle public: Cho phép hoặc không cho phép người khác spawn đến town bạn.
/town toggle fire: Cho phép hoặc không cho phép lửa cháy trong town.
/town toggle mobs: Cho phép hoặc không cho phép mobs (quái vật) sinh ra trong town.
/resident toggle spy: Quản trị viên có thể bật chat kênh gián điệp.
/resident toggle map: Bật bản đồ khi di chuyển qua đường ranh giới của plot.
/resident toggle reset: Tắt tất cả chế độ (ở trên) đang hoạt động.
/resident toggle plotborder: Lệnh để hiện đường ranh giới plot khi bạn di chuyển qua nó.
5. Town set lệnh chủ town Minecraft:
/town set perm build on/off: Bật/tắt chế độ xây dựng trong town.
/town set perm destroy on/off: Bật/tắt chế độ phá block trong town.
/town set perm switch on/off: Bật/tắt công tắc trong town.
/town set perm itemuse on/off: Bật/tắt quyền sử dụng item với bất cứ ai trong town.
/town set perm {resident/ally/outsider} {build/destroy/switch/itemuse} {on/off}: Bật/tắt xây dựng phá block / công tắc / sử dụng đối với cư dân / đồng minh / người ngoài.
3. Các lệnh Plot trong game MineCraft:
/plot: Hiển thị các lệnh về Plot.
/plot claim: Lệnh để thành viên trong town mua mảnh đất chủ town đang bán.
/plot perm: Hiển thị đường biên giới của plot mà người chơi đang đứng bên trên.
/plot notforsale: Lệnh để chủ town hủy quyền sở hữu 1 mảnh đất đã bán trước đó.
/plot set shop: Đặt một plot làm shop.
/plot unclaim: Lệnh để thành viên hủy quyền sở hữu đất đã mua từ chủ town.
/plot set arena: Đặt một plot làm đấu trường.
/plot set embassy: Đặt một plot làm đại sứ quán.
/plot set name: Cho phép thị trưởng hoặc chủ sở hữu plot đổi tên plot họ sở hữu (plot sở hữu cá nhân sẽ hiển thị cả tên của cả người sở hữu và người đặt).
/plot toggle clear: Lệnh gỡ bỏ danh sách của các ID bị block của plot, sử dụng bởi thị trưởng sở hữu thị trấn hoặc là bởi người sở hữu plot trong plot của riêng họ.
/plot set reset: Reset plot của bạn trở về hình dáng như ban đầu.
/plot set perm {on/off}: Điều chỉnh đường cong ranh giới của từng plot mà người chơi đang đứng.
/plot toggle fire: Cho phép hoặc không cho phép lửa cháy trong plot.
/plot toggle pvp: Cho phép hoặc không cho phép PVP trong plot.
/plot toggle explosion: Cho phép hoặc không cho phép nổ trong plot.
/plot toggle mob: Cho phép hoặc không cho phép mob sinh ra trong plot.
4. Lệnh về nation trong MineCraft:
/nation: Hiển thị thông tin quốc gia của người chơi.
/nation list: Liệt kê danh sách các quốc gia.
/nation online: Hiển thị người chơi đang online trong quốc gia của bạn.
/nation leave: rời khỏi quốc gia bạn đang ở (thị trưởng sử dụng).
/nation rank: Lệnh thiết lập người hỗ trợ (phó)/ danh hiệu cá nhân của quốc gia.
/nation ally: Đồng minh của quốc gia.