Xem 12,870
Cập nhật thông tin chi tiết về Các Hàm Về List Và Database Dùng Trong Excel mới nhất ngày 04/07/2022 trên website Trucbachconcert.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 12,870 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
Embed Size (px)
DESCRIPTION
CC HM V LIST V DATABASE
CC HM V LIST V DATABASE
DSUM
Tnh tng cc s trong mt CT ca mt DS (danh sch) hoc CSDL (c s d liu) tha mn cc iu kin t ra.
C phpDSUM(database,field,criteria)
Database: l phm vi cc (cell) trong DS hoc CSDL. Mt CSDL l mt danh sch cc d liu lin quan m ti cc hng thng tin c lin quan c gi l cc bn ghi (records), v cc ct d liu c gi l cc trng (fields). Hng u tin ca danh sch l cc nhn tiu (column label) cho mi ct.
Field: ch ra ct no c s dng trong hm. Field c th c cho di dng ch (text) v bng nhn ct t trong du nhy kp, v d “Age” hoc “Yield,” hoc l s ch ra v tr ca ct trong danh sch: s 1 cho ct u tin, 2 cho ct th hai, v c th.
Criteria: l phm vi cc cha cc iu kin bn mun t ra cho hm. Bn c th s dng bt k phm vi no cho tham s criteria, sao cho n cha t nht mt nhn ct v t nht mt bn di nhn ct ch ra iu kin cho ct .
DCOUNT
m cc cha gi tr s trong mt ct ca mt danh sch hoc CSDL tha mn iu kin t ra.
Tham s field l ty . Nu field l khng c, DCOUNT m tt c cc bn ghi trong CSDL tha mn iu kin.
C phpDCOUNT(database,field,criteria)
DCOUNTA
m cc khng trng trong mt danh sch hoc CSDL tha mn iu kin t ra.
Tham s field l ty . Nu field l khng c, DCOUNTA m tt c cc bn ghi trong CSDL tha mn iu kin.
C phpDCOUNTA(database,field,criteria)
DMAX
Tr v s ln nht trong mt ct ca mt DS hoc CSDL tha mn iu kin t ra.
C php
DMAX(database,field,criteria)
DMIN
Tr v s nh nht trong mt ct ca mt DS hoc CSDL tha mn iu kin t ra.
C php
DMIN(database,field,criteria)
DSUM
Tnh tng cc s trong mt ct ca mt DS hoc CSDL tha mn iu kin t ra.
C phpDSUM(database,field,criteria)
DPRODUCT
Tch cc gi tr trong mt ct ca mt DS hoc CSDL tha mn iu kin t ra.
C phpDPRODUCT(database,field,criteria)
DAVERAGE
Tnh trung bnh cc gi tr trong mt ct ca mt DS hoc CSDL tha mn iu kin t ra.
C phpDAVERAGE(database,field,criteria)
V d
Cho bng d liu nh di y:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
A
B
C
D
E
F
Tree
Height
Age
Yield
Profit
Height
Apple
10. (75)
=DSUM(A4:E10,”Profit”,A1:A2)Tng li nhun – profit t cy to apple. (225)
=DSUM(A4:E10,”Profit”,A1:F2)Tng li nhun – profit t cy to apple vi chiu cao cy l t 10 n 16. (75)
=DPRODUCT(A4:E10,”Yield”,A1:B2)Tch cc li tc yield t c t cy to apple vi chiu cao ln hn 10. (140)
=DAVERAGE(A4:E10,”Yield”,A1:B2)Trung bnh li tc ca cc cy to c chiu cao hn 10 feet. (12)
=DAVERAGE(A4:E10,3,A4:E10)Tnh tui trung bnh ca tt c cc cy trong bng. (13)
=DGET(A4:E10,”Yield”,A1:A3)Tr v li #NUM! v c nhiu bn ghie (hng) tha mn iu kin.
Bn c th s dng bt k phm vi (range) no trong tham s iu kin sao cho n cha t nht mt nhn ct (column label) v t nht mt gi tr bn di nhn ct lm iu kin.
V d, nu phm vi l G1:G2 cha nhn ct l Income trong G1 v gi tr 10,000 trong G2, bn c th nh ngha phm vi l MatchIncome v s dng tn lm tham s iu kin trong hm CSDL.
Mc d phm vi iu kin c th t bt c u trong worksheet, nhng bn khng nn t phm vi iu kin bn di danh sch. Nu bn thm thng tin vo danh sch bng vic s dng lnh Form trn thc n Data, th thng tin mi c thm vo hng u tin di danh sch . Nu hng di danh sch khng trng, Microsoft Excel khng th thm thng tin mi c.
m bo rng phm vi iu kin khng chng cho ln danh sch.
thc hin mt lnh trn ton b ct trong CSDL, nhp vo hng trng bn di cc nhn ct trong phm vi iu kin.
V d v vit cc iu kin Nhiu iu kin trong mt ctNu bn c nhiu iu kin trong mt ct n, hy vit iu kin trc tip vo ngay bn di theo tng hng mt. V d sau th hin 3 iu kin vi 3 gi tr “Davolio,” “Buchanan,” hoc “Suyama” trong mt ct c tn l Salesperson.
Salesperson
Davolio
Buchanan
Suyama
Mt iu kin trong 2 hay nhiu ct tm d liu tha mn mt iu kin trong 2 hay nhiu ct, bn nhp tt c cc iu kin trong cng mt hng ca phm vi iu kin. V d sau hin th tt c cc hng cha “Produce” trong ct Type, “Davolio” trong ct Salesperson, v cc gi tr Sales phi ln hn $1,000.
TypeSalespersonSales
Mt iu kin trong mi ct
tm d liu tha mn hoc iu kin trong ct ny hoc ct kia, th nhp iu kin vo cc hng khc nhau. V d sau hin th tt c cc hng cha hoc l “Produce” trong ct Type, “Davolio” trong ct Salesperson, hoc gi tr ca Sales ln hn $1,000.
TypeSalespersonSales
Produce
Davolio
Mt hoc 2 tp iu kin trong 2 ct tm cc hng tha mn mt trong 2 tp iu kin, m mi tp bao gm cc iu kin cho nhiu hn 1 ct, th nhp iu kin vo cc hng ring bit. V d sau hin th cc hng cha c “Davolio” trong ct Salesperson v gi tr trong Sales ln hn $3,000, v ng thi hin th cc hng m c gi tr trong ct Salesperson l Buchanan vi cc gi tr Sales ln hn $1,500.
SalespersonSales
Nhiu tp iu kin trong mt ct tm cc hng tha mn nhiu iu kin, bao gm nhiu ct vi cng tn. V d sau hin th cc Sales c gi tr gia 5,000 v 8,000 hoc n nh hn 500.
SalesSales
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang xem bài viết Các Hàm Về List Và Database Dùng Trong Excel trên website Trucbachconcert.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!